Có 2 kết quả:
高利貸 gāo lì dài ㄍㄠ ㄌㄧˋ ㄉㄞˋ • 高利贷 gāo lì dài ㄍㄠ ㄌㄧˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loan shark
(2) high-interest loan
(3) usury
(2) high-interest loan
(3) usury
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loan shark
(2) high-interest loan
(3) usury
(2) high-interest loan
(3) usury
Bình luận 0